--

đài các

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đài các

+  

  • Snobbish, affected
    • Ăn nói đài các
      To be snobbish in one's way of speaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đài các"
Lượt xem: 590