đài các
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đài các+
- Snobbish, affected
- Ăn nói đài các
To be snobbish in one's way of speaking
- Ăn nói đài các
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đài các"
Lượt xem: 574